Skip to main content

Tác hại của mì ăn liền

 Mì ăn liền lần đầu tiên được sản xuất tại Nhật Bản vào năm 1958. Mì ăn liền đầu tiên trên thế giới được phát minh bởi Momofuku Ando, nhà phát minh và doanh nhân người Nhật gốc Đài Loan, người đã thành lập Công ty TNHH Sản phẩm Thực phẩm Nissin. Kể từ khi được phát minh, mì ăn liền đã trở thành một sản phẩm nổi tiếng, tiện lợi và được yêu thích của hàng triệu người tiêu dùng trên toàn thế giới. Các thương hiệu mì ăn liền phổ biến bao gồm Top Ramen, Cup Noodles, Maruchan, Mr. Noodles, Sapporo Ichiban, Kabuto Noodles. Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về tác hại của nó đối với sức khỏe nếu chúng ta tiêu thụ chúng quá thường xuyên.

Mì ăn liền được làm như thế nào?

Mì ăn liền là loại mì nấu sẵn đã được hấp chín và sấy khô, thường được bán theo gói, cốc, bát riêng lẻ và thường phải ngâm trong nước nóng trước khi ăn. Thành phần chính của nó thường là bột mì, tinh bột, nước, muối và/hoặc chất thay thế muối được gọi là kansui, một loại nước khoáng có tính kiềm có chứa natri cacbonat và thường là kali cacbonat. Dầu cọ cũng là một thành phần phổ biến trong mì ăn liền vì mì ăn liền ban đầu được sản xuất bằng phương pháp chiên nhanh. Tuy nhiên, ngày nay, mì sấy khô cũng có sẵn. Mì ăn liền đi kèm với các gói hương liệu có chứa gia vị, muối và bột ngọt (MSG).

Source: Time Out.

Kể từ khi được phát minh vào những năm 50, quy trình sản xuất mì ăn liền ít nhiều vẫn giữ nguyên. Tất cả các nguyên liệu trộn đều với nhau, sau đó cán bột và cắt thành sợi mì. Sợi mì được hấp chín, sấy khô, chiên cho ráo nước, để nguội rồi đóng gói riêng lẻ.

Giá trị dinh dưỡng của mì ăn liền là gì?

Hàm lượng dinh dưỡng của mì ăn liền thay đổi đôi chút tùy thuộc vào loại hoặc hương vị của mì ăn liền. Để bạn dễ hình dung, đây là hàm lượng dinh dưỡng cho 1 suất mì ramen ăn liền:

Một suất ănNissin Top Ramen Chicken (85g)Nongshim Shin Original Ramen (56g)Momofuku Tingly Chili Noodles (95g)
Tổng ca-lo380240300
Chất béo14 g8 g1 g
Chất béo bão hòa7 g4 g0 g
Protein9 g5 g11 g
Carbonhydrates68 g38 g63 g
Đường tự nhiên0 g1 g5 g
Đường phụ gia0 gN/A3 g
Chất xơ2 g1 g2 g
Sodium/ Natri1,590 mg1,050 mg1,400 mg


Phần lớn mì ăn liền có lượng calo thấp nhưng cũng ít chất xơ và protein, trong khi chứa nhiều chất béo, carbohydrate và natri. Mặc dù bạn có thể nhận được một số vi chất dinh dưỡng từ mì ăn liền nhưng chúng lại thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A, vitamin C, vitamin B12.

Tại sao mì ăn liền không tốt cho sức khỏe?

Mặc dù mọi người thích ăn mì ăn liền vì sự tiện lợi, giá cả phải chăng và hương vị nhưng nhiều người không biết rằng nó tiềm ẩn những nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn. Tiêu thụ mì ăn liền hàng ngày có thể gây ra một số hậu quả rất nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số lý do khiến mì ăn liền không tốt cho bạn:

Chúng có hàm lượng natri cao

Natri là một khoáng chất giúp cơ bắp và dây thần kinh của chúng ta hoạt động tốt và cũng giữ cho chất lỏng trong cơ thể được cân bằng. Nó là một trong những nguyên tố hóa học được tìm thấy trong muối. Một số thực phẩm phổ biến có chứa hàm lượng natri cao là: Thịt hun khói, thịt đóng hộp, cá hoặc thịt gia cầm bao gồm bacon, thịt nguội, giăm bông, xúc xích, cá mòi, trứng cá muối và cá cơm; Thịt và các thực phẩm tẩm bột đông lạnh, chẳng hạn như bánh burritos và pizza; Món khai vị đóng hộp, chẳng hạn như bánh ravioli; Hạt tẩm muối...

Một khẩu phần mì ăn liền có thể chứa từ 397 – 3678 mg natri trên 100g khẩu phần, đôi khi còn nhiều hơn. Mặc dù natri là một khoáng chất cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể nhưng quá nhiều natri sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn. Lượng natri khuyến nghị hàng ngày là 2.300 mg.

Một trong những nguồn đóng góp lớn nhất vào lượng natri trong chế độ ăn uống là thực phẩm chế biến sẵn, bao gồm cả mì ăn liền. Chế độ ăn nhiều muối có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư dạ dày, bệnh tim và đột quỵ. Ở những người được coi là nhạy cảm với muối, chế độ ăn nhiều natri có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, do đó, có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của tim và thận.

Xem xét khuyến nghị về lượng natri 2 g mỗi ngày của WHO, việc tiêu thụ dù chỉ một gói mì ăn liền cũng sẽ khiến bạn rất khó duy trì lượng natri trong giới hạn khuyến nghị. Như đã nói, những người tiêu thụ nhiều gói mì ăn liền mỗi ngày chắc chắn sẽ đưa vào cơ thể một lượng lớn natri.

Chúng chứa bột ngọt

Mì ăn liền có bột ngọt, một chất phụ gia rất phổ biến có trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn. Vai trò chính của nó là tăng cường hương vị và độ ngon miệng của thực phẩm. Mặc dù nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm và được FDA chấp thuận cho tiêu thụ, nhưng vẫn có những lo ngại về tác dụng ngắn hạn và dài hạn của nó đối với cơ thể.

Các báo cáo cho thấy rằng tiêu thụ bột ngọt có liên quan đến các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, huyết áp cao, suy nhược, căng cơ, đau ngực, tim đập nhanh và đỏ bừng da. Một số nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ nhiều bột ngọt với bệnh béo phì và tăng huyết áp. Tuy nhiên, lượng nhỏ bột ngọt có trong mì ăn liền có thể sẽ không gây ra những tác dụng phụ này miễn là chúng được sử dụng ở mức độ vừa phải.

Chúng ít chất xơ và protein

Mặc dù là thực phẩm ít calo nhưng mì ăn liền lại ít chất xơ và protein nên có thể không phải là lựa chọn tốt để giảm cân. Protein đã được chứng minh là làm tăng cảm giác no và giảm cảm giác đói, trong khi chất xơ di chuyển chậm qua đường tiêu hóa, do đó thúc đẩy cảm giác no.

Xét đến hàm lượng protein và chất xơ thấp trong mì ăn liền, việc tiêu thụ chúng thường xuyên có thể sẽ không làm bạn thỏa mãn cơn đói hoặc không khiến bạn cảm thấy no chút nào. Ngoài ra, chế độ ăn ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tiêu hóa như táo bón và viêm túi thừa cũng như giảm vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh.

Chúng cho thấy chất lượng chế độ ăn uống kém

Người tiêu dùng mì ăn liền được phát hiện thiếu đáng kể lượng protein, canxi, vitamin C, phốt pho, sắt, niacin và vitamin A, trong khi tăng lượng natri và calo hấp thụ. Mì ăn liền cũng được phát hiện là làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chuyển hóa, một tình trạng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường và đột quỵ. Hãy nhớ rằng một gói ramen có hai phần ăn, vì vậy nếu bạn ăn cả gói trong một lần thì số lượng trên sẽ tăng gấp đôi.

Bữa ăn sẵn có tốt hơn cho bạn không?

Mặc dù bữa ăn làm sẵn có vẻ như là một lựa chọn thay thế bổ dưỡng hơn cho mì ăn liền nhưng một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bữa ăn làm sẵn thường có nhiều chất béo bão hòa và muối. Những người thường xuyên ăn bữa ăn sẵn (trên 70g/ngày đối với bữa ăn làm sẵn) cũng được phát hiện có lượng chất dinh dưỡng hấp thụ thấp hơn đáng kể, thấp hơn đáng kể so với khuyến nghị dựa trên chất dinh dưỡng quốc gia. Nhìn chung, bữa ăn sẵn không có thành phần dinh dưỡng lành mạnh và không nên thay thế thực phẩm tươi sống.

Source: Express-O-Kitchen.


Cách làm mì ăn liền lành mạnh hơn?

Nếu bạn thỉnh thoảng thưởng thức một cốc mì, có nhiều cách để làm cho nó tốt cho sức khỏe hơn. Ví dụ, chọn mì ăn liền làm từ ngũ cốc nguyên hạt có thể làm tăng hàm lượng chất xơ và tăng cảm giác no. Mì ăn liền có hàm lượng natri thấp hơn cũng có sẵn và có thể giúp giảm lượng natri nạp vào trong ngày của bạn. Dr. McDougall’s, Koyo và Lotus Foods chỉ là một vài thương hiệu bán một số loại mì ăn liền tốt cho sức khỏe. Bạn cũng có thể dùng mì ăn liền làm lớp nền và rắc thêm một số nguyên liệu tốt cho sức khỏe để tạo nên một bữa ăn trọn vẹn hơn.

Source: College Housewife.
Bạn cũng có thể:
  • Thêm rau: Thêm rau tươi hoặc nấu chín như cà rốt, bông cải xanh, hành tây hoặc nấm vào mì ramen ăn liền sẽ giúp bổ sung thêm chất dinh dưỡng mà mì ramen thông thường thiếu.
  • Bổ sung protein: Vì mì ramen có ít protein nên phủ thêm trứng, thịt gà, cá hoặc đậu phụ sẽ cung cấp nguồn protein giúp bạn no lâu hơn.
  • Chọn phiên bản có hàm lượng natri thấp: Mì ramen ăn liền có sẵn ở dạng có hàm lượng natri thấp, có thể cắt giảm đáng kể hàm lượng muối trong món ăn.
  • Loại bỏ gói hương vị: Tạo nước dùng của riêng bạn bằng cách trộn nước luộc gà có hàm lượng natri thấp với các loại thảo mộc và gia vị tươi để có một phiên bản mì ramen có hàm lượng natri thấp hơn, tốt cho sức khỏe hơn.
Mặc dù mì ramen ăn liền là nguồn cung cấp carbohydrate rẻ nhưng vẫn có rất nhiều lựa chọn carbohydrate lành mạnh, giá cả phải chăng khác. Gạo lứt, yến mạch và khoai tây là những ví dụ về các loại carbs đa năng, rẻ tiền dành cho những ai muốn tiết kiệm tiền.

Comments

Popular posts from this blog

Compare ingredients in four moisturizing creams

Below, I compare the ingredients in 4 famous moisturisers based on their functions. The 4 moisturizers are: 1. Vichy Liftactiv H.A. Anti-Wrinkle Night Moisturiser, 2. Curél Intensive Moisture Facial Cream, 3. CeraVe Moisturizing Lotion and 4. La Roche Posay Lipikar Urea 10% Milk. Key Insights Product 1 & Product 4 share similarities with hydration and barrier-supporting ingredients but differ in exfoliation and antioxidant blends. Product 2 is focused more on lightweight hydration and barrier support, with simpler emulsification and fewer antioxidants. Product 3 & Product 4 emphasize emollience through natural oils and butters, with Product 4 having additional exfoliating and antioxidant properties. Details: Function Product 1 Product 2 Product 3 Product 4 Hydration Glycerin, Sodium Hyaluronate, Pentylene Glycol, Propanediol Glycerin, Allantoin, Butylene Glycol Glycerin, Urea, Sodium Lacta

Avocado

Avocado is rich, creamy, and single-seeded fruit with a mild flavor. Scientifically, it is known as Persea Americana belongs to the family of Lauraceae. There are dozens of varieties of avocados, ranging in size, color, and texture. All are native to tropical climates, and when harvested, the flesh softens to a buttery texture that has become extremely popular. Avocados are known as nutrient-dense food. They are a powerhouse of nutrients such as: Fats – They are full of monounsaturated and polyunsaturated fats, known as good fats. Avocado consumption is linked to lower levels of bad (LDL) cholesterol. Vitamins – Avocados rich in vitamin B, vitamin C, vitamin E, and vitamin K. Fibers- Avocado packs about 1 gram per tablespoon, with around 10 grams in a fruit. They are rich in digestive fibers. Minerals-Avocado Contains folate, calcium, magnesium, and sodium. Antioxidants-Avocado is one of the best fruits which has a lot of antioxidants. Health benefits of an Avocado 1. Anti-inflammatory