Skip to main content

Bơ là loại trái cây nhiều kem, có một hạt và có hương vị nhẹ. Về mặt khoa học, nó được gọi là Persea Americana thuộc họ Lauraceae. Có hàng chục loại bơ khác nhau về kích thước, màu sắc và kết cấu. 


Bơ được biết đến là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng. Chúng là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng như:
  • Chất béo – Chúng chứa đầy chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, được gọi là chất béo tốt. Tiêu thụ bơ có liên quan đến việc giảm mức cholesterol xấu (LDL).
  • Vitamin – Bơ giàu vitamin B, vitamin C, vitamin E và vitamin K.
  • Chất xơ- Bơ chứa khoảng 1 gam mỗi thìa canh, với khoảng 10 gam trong một quả. Chúng rất giàu chất xơ tiêu hóa.
  • Khoáng chất-Bơ Chứa folate, canxi, magiê và natri.
  • Chất chống oxy hóa-Bơ là một trong những loại trái cây tốt nhất có nhiều chất chống oxy hóa.
Lợi ích sức khỏe của một quả bơ

1. Đặc tính chống viêm
Bơ rất giàu đặc tính chống viêm giúp giảm viêm bên trong cơ thể. Đây là nguồn cung cấp axit béo omega-3, phytosterol và hormone thực vật tốt nhất như beta-sitosterol và stirysterol. Chúng giúp kiểm soát tình trạng viêm. Chất béo có trong loại quả này rất độc đáo, giúp bôi trơn khớp và giảm đau khớp hơn nữa.

2. Giúp giảm cân
Lợi ích phổ biến nhất của quả bơ là giúp giảm cân. Nó được sử dụng rộng rãi trong chế độ ăn kiêng giảm cân do có chứa chất xơ. Nó kiểm soát cân nặng của bạn bằng cách giữ cho bạn no lâu hơn và khiến bạn ăn ít calo hơn. Bơ cũng chứa rất ít carbs, điều này cũng thúc đẩy quá trình giảm cân.

3. Giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh
Bơ có chứa một loại sterol thực vật tự nhiên gọi là beta-sitosterol. Tiêu thụ thường xuyên beta-sitosterol và các sterol thực vật khác giúp duy trì mức cholesterol khỏe mạnh. Chúng cũng giữ cho động mạch và tĩnh mạch tim của bạn khỏe mạnh.

4. Điều hòa huyết áp
Bơ là nguồn cung cấp khoáng chất dồi dào, đặc biệt là kali và natri, giúp huyết áp của bạn ổn định. Huyết áp ổn định giúp ngăn ngừa nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

5. Tuyệt vời cho tầm nhìn
Tiêu thụ một quả bơ trong chế độ ăn uống của bạn sẽ có lợi cho đôi mắt của bạn. Chúng chứa đầy chất chống oxy hóa và beta-carotene có lợi cho mắt. Bơ có chứa lutein và zeaxanthin - hai chất phytochemical mà chúng bảo vệ để giúp giảm thiểu thiệt hại, kể cả từ tia cực tím. Lượng vitamin A cao trong nó cũng giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng phát triển khi về già.

6. Cải thiện tiêu hóa
Bơ chứa nhiều chất xơ tiêu hóa giúp giữ cho hệ thống đường ruột của bạn khỏe mạnh. Chất xơ bổ sung số lượng lớn vào phân, tạo điều kiện cho ruột hoạt động đều đặn, từ đó tăng cường tiêu hóa. Chúng giúp ngăn ngừa táo bón, khó tiêu và giảm nguy cơ ung thư ruột kết.

7. Cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh
Bơ là nguồn cung cấp folate tốt. Phụ nữ mang thai phải bổ sung bơ vào chế độ ăn uống vì folate giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh và giảm nguy cơ sảy thai và dị tật ống thần kinh.

8. Giảm trầm cảm
Sự hiện diện của folate trong loại quả này có thể giúp giảm trầm cảm. Nó giúp ngăn ngừa sự tích tụ homocysteine, một chất có thể làm giảm lưu thông và cung cấp chất dinh dưỡng cho não. Nó cũng điều chỉnh giấc ngủ và tâm trạng.

9. Giữ cho làn da của bạn sáng bóng
Bơ có thể là một cách tự nhiên để chống lại các dấu hiệu lão hóa. Siêu thực phẩm này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C và E, có thể giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra.

Bơ là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng khác nhau như vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và axit béo. Vì vậy, nó rất cần thiết cho làn da khỏe mạnh. Chúng chủ yếu giàu vitamin C và vitamin E mang lại cho bạn làn da sáng tự nhiên.

Bơ là loại trái cây tuyệt vời trong mọi chế độ ăn kiêng. Chúng chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng khác nhau khiến chúng trở thành siêu trái cây. Chúng rất hữu ích ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như bạn có thể ăn chúng với bánh mì nướng, tạo nên một món ăn ngon từ chúng.



Thêm bơ vào chế độ ăn uống của bạn

Bây giờ chúng ta đã biết bơ mang lại lợi ích như thế nào cho bạn, dưới đây là một số công thức bơ đơn giản để thêm loại trái cây tuyệt vời này vào chế độ ăn uống thông thường của bạn:

Comments

Popular posts from this blog

Compare ingredients in four moisturizing creams

Below, I compare the ingredients in 4 famous moisturisers based on their functions. The 4 moisturizers are: 1. Vichy Liftactiv H.A. Anti-Wrinkle Night Moisturiser, 2. Curél Intensive Moisture Facial Cream, 3. CeraVe Moisturizing Lotion and 4. La Roche Posay Lipikar Urea 10% Milk. Key Insights Product 1 & Product 4 share similarities with hydration and barrier-supporting ingredients but differ in exfoliation and antioxidant blends. Product 2 is focused more on lightweight hydration and barrier support, with simpler emulsification and fewer antioxidants. Product 3 & Product 4 emphasize emollience through natural oils and butters, with Product 4 having additional exfoliating and antioxidant properties. Details: Function Product 1 Product 2 Product 3 Product 4 Hydration Glycerin, Sodium Hyaluronate, Pentylene Glycol, Propanediol Glycerin, Allantoin, Butylene Glycol Glycerin, Urea, Sodium Lacta

Tác hại của mì ăn liền

 Mì ăn liền lần đầu tiên được sản xuất tại Nhật Bản vào năm 1958. Mì ăn liền đầu tiên trên thế giới được phát minh bởi Momofuku Ando, nhà phát minh và doanh nhân người Nhật gốc Đài Loan, người đã thành lập Công ty TNHH Sản phẩm Thực phẩm Nissin. Kể từ khi được phát minh, mì ăn liền đã trở thành một sản phẩm nổi tiếng, tiện lợi và được yêu thích của hàng triệu người tiêu dùng trên toàn thế giới. Các thương hiệu mì ăn liền phổ biến bao gồm Top Ramen, Cup Noodles, Maruchan, Mr. Noodles, Sapporo Ichiban, Kabuto Noodles. Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về tác hại của nó đối với sức khỏe nếu chúng ta tiêu thụ chúng quá thường xuyên. Mì ăn liền được làm như thế nào? Mì ăn liền là loại mì nấu sẵn đã được hấp chín và sấy khô, thường được bán theo gói, cốc, bát riêng lẻ và thường phải ngâm trong nước nóng trước khi ăn. Thành phần chính của nó thường là bột mì, tinh bột, nước, muối và/hoặc chất thay thế muối được gọi là kansui, một loại nước khoáng có tính kiềm có chứa natri cacbonat và thường là k

Avocado

Avocado is rich, creamy, and single-seeded fruit with a mild flavor. Scientifically, it is known as Persea Americana belongs to the family of Lauraceae. There are dozens of varieties of avocados, ranging in size, color, and texture. All are native to tropical climates, and when harvested, the flesh softens to a buttery texture that has become extremely popular. Avocados are known as nutrient-dense food. They are a powerhouse of nutrients such as: Fats – They are full of monounsaturated and polyunsaturated fats, known as good fats. Avocado consumption is linked to lower levels of bad (LDL) cholesterol. Vitamins – Avocados rich in vitamin B, vitamin C, vitamin E, and vitamin K. Fibers- Avocado packs about 1 gram per tablespoon, with around 10 grams in a fruit. They are rich in digestive fibers. Minerals-Avocado Contains folate, calcium, magnesium, and sodium. Antioxidants-Avocado is one of the best fruits which has a lot of antioxidants. Health benefits of an Avocado 1. Anti-inflammatory