Skip to main content

Vitamin nào là cần thiết cho việc thụ thai?


Một số vitamin và khoáng chất có thể làm tăng cơ hội thụ thai bao gồm:

Axit folic (folate): Phụ nữ bổ sung axit folic sẽ thụ thai nhanh hơn. Alid folic có thể làm tăng cơ hội sinh con khỏe mạnh khi thụ thai bằng công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART). Nên dùng từ 400-800mcg mỗi ngày ít nhất một tháng trước khi thụ thai.

Vitamin D: Nồng độ vitamin D thấp có thể làm giảm khả năng thụ thai trong quá trình điều trị ARV và cũng làm tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ, còi xương bẩm sinh và gãy xương ở trẻ sơ sinh. Liều dùng là 1000 IU hoặc ít hơn đối với phụ nữ và có thể khuyến nghị từ 2000-4000 IU đối với nam giới.

Sắt: Thiếu sắt có thể dẫn đến giảm khả năng sinh sản. Phụ nữ mắc bệnh celiac và thiếu sắt có thể bị chậm kinh, mãn kinh sớm và vô sinh. Liều lượng nên khoảng 27mg sắt mỗi ngày.

Omega-3: Những phụ nữ bổ sung omega-3 có khả năng thụ thai cao hơn khoảng 1,5 lần so với những người không dùng. Nên bổ sung chất này qua chế độ ăn uống lành mạnh, ăn những thứ như cá béo và các loại hạt. Tuy nhiên, nếu không thể hấp thụ qua thực phẩm, nên uống 500-100mg mỗi ngày.

Selen: Thiếu Selen có liên quan đến sẩy thai, chất lượng và khả năng vận động của tinh dịch thấp. Bạn nên dùng 50mcg mỗi ngày.

Vitamin B (ngoài axit folic): Vitamin B1, B2, B3, B6 và B12 đều có liên quan đến việc giảm nguy cơ rối loạn rụng trứng, vô sinh do rụng trứng. Đặc biệt, vitamin B12 có liên quan đến việc tăng khả năng sinh sản ở phụ nữ trải qua IVF hoặc các phương pháp điều trị sinh sản khác, trong khi hàm lượng B12 thấp có liên quan đến vô sinh ở nữ. Vitamin tổng hợp B-complex thường có thể cung cấp nhiều vitamin B được khuyến nghị cho bạn.

Kẽm: Đối với phụ nữ, kẽm có thể giúp thụ tinh và phát triển trứng. Đối với nam giới, nó có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng. Kẽm hỗ trợ khả năng sinh sản bằng cách điều chỉnh chức năng hormone, phân chia tế bào và rụng trứng. Tuy nhiên, mặc dù rất cần thiết nhưng cơ thể chúng ta không dự trữ kẽm nên có thể cần phải bổ sung kẽm. Thiếu kẽm có liên quan đến chất lượng tinh trùng thấp hơn và mất nhiều thời gian hơn để thụ thai. Liều dùng: 8 mg cho phụ nữ và 11 mg cho nam giới.

Acetyl L-Carnitine: Ưu điểm cho phụ nữ là acetyl L-Carnitine chứa chất chống oxy hóa giúp thúc đẩy hệ thống sinh sản nữ khỏe mạnh. Với nam giới, nó giúp tinh trùng di chuyển. Acetyl L-Carnitine giúp biến chất béo thành năng lượng và xuất hiện trong cơ thể một cách tự nhiên. Nó giúp làm chậm quá trình lão hóa của hệ thống sinh sản. Nên dùng từ 1-3g mỗi ngày cho cả nam và nữ.

Canxi: Canxi rất quan trọng trong sự phát triển xương, mạch máu và tim của em bé. Ở nam giới, thiếu canxi có thể gây ra vấn đề vô sinh vì nó giúp sản xuất tinh trùng. Tốt hơn hết bạn nên bổ sung canxi từ chế độ ăn uống lành mạnh như ăn sữa chua nhiều chất béo, phô mai và rau lá xanh đậm (ví dụ: rau bina). Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu hụt thì nên dùng 1000mg mỗi ngày.

Coenzym Q10: Coenzym Q10 được tạo ra trong cơ thể một cách tự nhiên và giúp tạo ra năng lượng trong tế bào của chúng ta, tuy nhiên thật không may khi chúng ta già đi thì khả năng sản xuất nó có thể giảm đi. Đối với phụ nữ, coenzym Q10 có thể giúp cải thiện phản ứng của buồng trứng với IVF. Đối với nam giới, nó có thể cải thiện khả năng vận động của tinh trùng. Sử dụng thực phẩm bổ sung có thể giúp tăng coenzym Q10, giúp ích cho khả năng sinh sản, đặc biệt là khi thực hiện IVF. Có thể nên dùng từ 300-1000mg mỗi ngày cho phụ nữ và 200mg mỗi ngày cho nam giới.

Myinonositol: Giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, ổn định tâm trạng và PCOS. Inositol là một loại carbohydrate tương tự như vitamin và có thể giúp giải quyết một loạt các vấn đề về sinh sản. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang cân nhắc dùng inositol.

Source:

https://www.medicalnewstoday.com/articles/fertility-vitamins-to-consider#best-options
https://www.evewell.com/support/fertility-supplements/#:~:text=B%20vitamins%20(other%20than%20folic%20acid)&text=Vitamin%20B12%20in%20particular%20has,of%20your%20recommended%20B%20vitamins.

Comments

Popular posts from this blog

Compare ingredients in four moisturizing creams

Below, I compare the ingredients in 4 famous moisturisers based on their functions. The 4 moisturizers are: 1. Vichy Liftactiv H.A. Anti-Wrinkle Night Moisturiser, 2. Curél Intensive Moisture Facial Cream, 3. CeraVe Moisturizing Lotion and 4. La Roche Posay Lipikar Urea 10% Milk. Key Insights Product 1 & Product 4 share similarities with hydration and barrier-supporting ingredients but differ in exfoliation and antioxidant blends. Product 2 is focused more on lightweight hydration and barrier support, with simpler emulsification and fewer antioxidants. Product 3 & Product 4 emphasize emollience through natural oils and butters, with Product 4 having additional exfoliating and antioxidant properties. Details: Function Product 1 Product 2 Product 3 Product 4 Hydration Glycerin, Sodium Hyaluronate, Pentylene Glycol, Propanediol Glycerin, Allantoin, Butylene Glycol Glycerin, Urea, Sodium Lacta...

Ăn gì để tăng khả năng thụ thai?

 Việc thụ thai có thể mất thời gian - chỉ 30% các cặp vợ chồng có thai trong tháng đầu tiên cố gắng. Một trong bốn cặp vợ chồng có thể vẫn đang cố gắng sau một năm. Mặc dù không có chế độ ăn kiêng nào có thể khắc phục các vấn đề y tế ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nhưng một số loại thực phẩm hỗ trợ hệ thống sinh sản tốt hơn những loại khác. Chúng chứa chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng giúp tăng cường sự rụng trứng hoặc cải thiện chất lượng và số lượng tinh trùng.  Thực phẩm tốt nhất cho khả năng sinh sản Con đường tốt nhất để có khả năng sinh sản mạnh mẽ là duy trì cân nặng khỏe mạnh và ăn uống cân bằng. Nhưng bạn có thể tăng khả năng sinh sản bằng cách bổ sung những thực phẩm sau: Quả óc chó Quả óc chó là thực phẩm dễ ăn có tác dụng tăng cường rụng trứng và giúp tinh trùng khỏe mạnh. Chúng rất giàu axit béo omega-3, giúp tăng khả năng thụ thai. Quả óc chó còn chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa giúp tăng số lượng và khả năng vận động của tinh trùng (chuyển động). Một...

Lợi ích của nắng

Có lẽ bạn đã nghe nói về những nguy hiểm tiềm ẩn khi ở ngoài nắng quá lâu. Nhưng bạn có biết rằng nhận đủ lượng ánh sáng mặt trời có thể tốt cho sức khỏe và tinh thần của bạn? Source: Vox Lợi ích của ánh sáng mặt trời là gì? Từ việc cung cấp vitamin D đến giảm huyết áp cao và cải thiện tâm trạng, chúng ta khám phá 6 lợi ích tiềm ẩn của ánh sáng mặt trời dưới đây. 1. Ánh nắng mặt trời cung cấp vitamin D Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời giúp cơ thể bạn tạo ra vitamin D từ cholesterol trong tế bào da. Được biết đến như là “vitamin ánh nắng”, vitamin D có lợi cho sức khỏe của bạn theo nhiều cách, bao gồm: Hỗ trợ sức khỏe xương và cơ bắp của bạn Điều hòa huyết áp của bạn Điều chỉnh hệ thống miễn dịch của bạn Duy trì sức khỏe mạch máu của bạn Giữ cho bộ não của bạn hoạt động tốt Điều chỉnh lượng đường trong máu của bạn Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Vitamin D là vitamin ánh nắng đã được sản xuất trên trái đất này trong hơn 500 triệu năm. Khi tiếp xúc với  bức xạ UV-B (290–315 nm) trong  á...